MỨC ĐIỂM XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY ĐỢT 1, NĂM 2019
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 438/QĐ-ĐHSTKTV ngày 19/7/2019 của Hiệu trưởng Trường ĐHSPKT Vinh )
|
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm xét tuyển theo kết quả học tập THPT |
Điểm xét tuyển theo kết quả thi THPT Quốc gia |
|
1 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ôtô |
A00, A01, B00, D01 |
18.0 |
14.5 |
|
2 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, B00, D01 |
18.0 |
14.5 |
|
3 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
A00, A01, B00, D01 |
18.0 |
14.5 |
|
4 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, B00, D01 |
18.0 |
14.5 |
|
5 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00, A01, B00, D01 |
18.0 |
14.5 |
|
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, B00, D01 |
18.0 |
14.5 |
|
7 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00, A01, B00, D01 |
18.0 |
14.5 |
|
8 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, B00, D01 |
18.0 |
14.5 |
|
9 |
7340301 |
Kê toán |
A00, A01, B00, D01 |
18.0 |
14.5 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, B00, D01 |
18.0 |
14.5 |
|
11 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00, A01, B00, D01 |
18.0 |
14.5 |
|
12 |
7140246 |
Sư phạm công nghệ |
A00, A01, B00, D01 |
-Điểm theo tổ hợp môn ĐKXT: 20.0 - Học lực lớp 12 xếp loại giỏi |
|
|
|
TM. HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH CHỦ TỊCH
(Đã ký)
HIỆU TRƯỞNG PGS. TS. Hoàng Thị Minh Phương |
